|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se défaire
| [se défaire] | | tự động từ | | | sổ ra. | | | Couture qui se défait | | đường may sổ ra | | | loại bỏ, bỏ | | | Se défaire d'objets inutiles | | loại bỏ những thứ vô ích | | | tống đi, bán tống đi, thoát được; chừa được. | | | Se défaire d'un gêneur | | tống kẻ quấy rầy đi | | | Se défaire d'un cheval | | bán tống con ngựa đi. | | | Se défaire d'un vice | | chừa được một thói xấu. |
|
|
|
|