|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se défendre
![](img/dict/02C013DD.png) | [se défendre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự vệ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se défendre des agressions | | tự vệ chống lại những cuộc tấn công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se défendre avec un couteau | | tự vệ bằng dao; dùng dao để tự vệ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự bào chữa, cãi, chối. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se défendre d'avoir fait quelque chose | | chối không làm việc gì. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chống. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se défendre du froid | | chống rét. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngăn, đừng, chẳng làm... | | ![](img/dict/72B02D27.png) | On ne peut se défendre d'être ému | | người ta không thể chẳng xúc động. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dở chứng (ngựa). | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) khéo léo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se défendre en affaires | | khéo léo về công việc. |
|
|
|
|