|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se nicher
 | [se nicher] |  | tự động từ | | |  | làm tổ | | |  | Oiseaux qui se nichent dans les crevasses des murs | | | chim làm tổ trong khe tường | | |  | (nghĩa bóng) ở, trú, nấp | | |  | Où l'orgueil va-t-il se nicher ? | | | tính kiêu ngạo sẽ nấp ở đâu? |
|
|
|
|