|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rapporter
![](img/dict/02C013DD.png) | [se rapporter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có liên quan với, có quan hệ với, ăn nhập với | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réponse qui ne se rapporte pas à la question | | câu trả lời không ăn nhập với câu hỏi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) có những nét giống với | | ![](img/dict/809C2811.png) | s'en rapporter à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | tuỳ ai định đoạt | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Emporter, enlever, renvoyer; garder, taire. Opposer. Confirmer. |
|
|
|
|