|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se remuer
 | [se remuer] |  | tự động từ | |  | động đậy, cử động | |  | Avoir de la peine à se remuer | | cử động khó khăn | |  | (nghĩa bóng) chạy vạy; chịu bỏ sức ra, chịu khó | |  | Se remuer pour réussir | | chịu bỏ sức ra để mưu thành công |  | phản nghĩa Fixer, immobiliser. |
|
|
|
|