|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se retirer
 | [se retirer] |  | tự động từ | | |  | rút lui, rút khỏi | | |  | Se retirer discrètement | | | rút lui kín đáo | | |  | Se retirer de la politique | | | rút khỏi trường chính trị | | |  | rút xuống | | |  | Le fleuve se retire | | | nước sông rút xuống | | |  | rút lui, rút chạy | | |  | Se retirer devant un adversaire trop fort | | | rút lui trước một đối thủ quá mạnh | | |  | Les ennemis se retirent en désordre | | | quân địch rút chạy hỗn loạn | | |  | rút về, lui về | | |  | Se retire à la campagne lui | | | về nông thôn | | |  | co lại | | |  | Cette étoffe se retire | | | vải này co lại |
|
|
|
|