![](img/dict/02C013DD.png) | [se survivre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | còn sống mãi, còn lưu danh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se survivre dans son oeuvre |
| còn sống mãi trong sự nghiệp của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se survivre dans ses enfants |
| còn lưu danh trong con cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | còn sống đấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet écrivain se survit, il n'écrit plus rien de bon |
| nhà văn ấy còn sống đấy, nhưng ông không còn viết được gì hay nữa |