|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sensation
 | [sensation] |  | danh từ giống cái | | |  | cảm giác | | |  | Sensation agréable | | | cảm giác dễ chịu | | |  | Aimer les sensations fortes | | | thích cảm giác mạnh | | |  | à sensation | | |  | giật gân | | |  | faire sensation | | |  | gây ấn tượng mạnh, làm giật gân |
|
|
|
|