Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sirène


[sirène]
danh từ giống cái
nữ thần mình người đuôi cá
bậc khuynh thành
còi
Sirène pour pour auto
còi ô-tô
Sirène d'alerte
còi báo động
(động vật học) con xiren (lưỡng cư có đuôi)
écouter le chant des sirènes
bị cám dỗ
voix de sirène
giọng quyến rũ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.