|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soldat
 | [soldat] |  | danh từ giống đực | | |  | lính, bộ đội, chiến sĩ, quân nhân | | |  | Soldat de plomb | | | lính chì | | |  | Soldat démobilisé | | | bộ đội phục viên | | |  | Un vieux soldat | | | một quân nhân già | | |  | Les soldats de la liberté | | | những chiến sĩ đấu tranh cho tự do | | |  | (động vật học) kiến lính; mối quân | | |  | fille à soldats | | |  | (thông tục) gái đĩ | | |  | jouer au petit soldat | | |  | (thân mật) ranh mãnh | | |  | soldat de deuxième classe | | |  | binh nhì | | |  | soldat de première classe | | |  | binh nhất |
|
|
|
|