|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souverainement
 | [souverainement] |  | phó từ | | |  | toàn quyền | | |  | Commander souverainement | | | toàn quyền chỉ huy | | |  | tột bậc, hết sức | | |  | Souverainement intelligent | | | tột bậc thông minh | | |  | (luật học, pháp lý) cuối cùng, không thể kháng án | | |  | Juger souverainement | | | xét xử cuối cùng |
|
|
|
|