Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spéculum


[spéculum]
danh từ giống đực
(số nhiều spéculums) (y học) cái banh, cái loa, cái phễu (để soi phía trong)
spéculum vaginal
(y học) cái mỏ vịt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.