Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spiritualité


[spiritualité]
danh từ giống cái
(triết học) tính tinh thần
sự tin thần linh
đời sống tinh thần, giá trị tinh thần
S'attacher à la spiritualité
tha thiết đến giá trị tinh thần
phản nghĩa Matérialité.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.