|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stercoraire
![](img/dict/02C013DD.png) | [stercoraire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) mọc trên phân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) ăn phân | | ![](img/dict/809C2811.png) | fièvre stercoraire | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) sốt táo | | ![](img/dict/809C2811.png) | fistule stercoraire | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) rò phân | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) chim cướp cá (bộ mòng biển) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) bọ hung, bọ phân |
|
|
|
|