|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
successif
 | [successif] |  | tính từ | | |  | liên tiếp, liền | | |  | Echecs successifs | | | thất bại liên tiếp | | |  | Plusieurs jours successifs | | | nhiều ngày liền |  | phản nghĩa Simultané. | | |  | (luật học, pháp lý) thừa kế | | |  | Le droit successif | | | quyền thừa kế |
|
|
|
|