|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sucrier
 | [sucrier] |  | tính từ | | |  | (sản xuất) đường, (cho) đường | | |  | Industrie sucrière | | | công nghiệp đường | | |  | Betterave sucrière | | | củ cải đường |  | danh từ giống đực | | |  | người sản xuất đường | | |  | bình đường, lọ đường | | |  | (thông tục) miệng; mồm | | |  | Ferme ton sucrier | | | câm mồm đi |
|
|
|
|