|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supérieurement
 | [supérieurement] |  | phó từ | | |  | hơn người | | |  | Être doué supérieurement | | | có năng khiếu hơn người | | |  | (thân mật) hết sức, tuyệt vời | | |  | Chanter supérieurement | | | hát tuyệt vời | | |  | Supérieurement ennuyeux | | | chán hết sức |
|
|
|
|