|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
superfluité
 | [superfluité] |  | danh từ giống cái | | |  | sự thừa; tính chất thừa | | |  | La superfluité d'un conseil | | | tính chất thừa của một lời khuyên | | |  | (số nhiều) cái thừa, vật thừa | | |  | Retrancher les superfluités | | | bỏ bớt những cái thừa |
|
|
|
|