|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
superstructure
 | [superstructure] |  | danh từ giống cái | | |  | kiến trúc thượng tầng | | |  | La superstructure d'une société | | | kiến trúc thượng tầng của một xã hội | | |  | (đường sắt) công trình trên mặt | | |  | Les superstructure d'une voie de chemin de fer | | | những công trình trên mặt đường sắt | | |  | (hàng hải) thượng tầng |  | phản nghĩa Fond, fondation. Infrastructure. |
|
|
|
|