|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suspens
 | [suspens] |  | tính từ giống đực | | |  | (tôn giáo) bị treo chức | | |  | Prêtre suspens | | | linh mục bị treo chức | | |  | en suspens | | |  | chưa giải quyết, treo đấy | | |  | do dự, lưỡng lự | | |  | lơ lửng |  | danh từ giống đực | | |  | như suspense 2 | | |  | sự chờ đợi, sự lưỡng lự |
|
|
|
|