|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sympathie
![](img/dict/02C013DD.png) | [sympathie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiện cảm, cảm tình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir de la sympathie pour quelqu'un | | có thiện cảm với ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thông cảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Témoignage de sympathie | | sự tỏ tình thông cảm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự giao cảm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) khả năng kết hợp; ái lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sympathie du mercure et de l'or | | khả năng kết hợp của vàng và thủy ngân | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Disparité, opposition; animosité, antipathie, aversion; prévention; indifférence. |
|
|
|
|