|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
synonyme
 | [synonyme] |  | tính từ | | |  | (ngôn ngữ học) đồng nghĩa | | |  | Mots synonymes | | | từ đồng nghĩa |  | danh từ giống đực | | |  | (ngôn ngữ học) từ đồng nghĩa | | |  | Chercher un synonyme | | | tìm một từ đồng nghĩa | | |  | Dictionnaire des synonymes | | | từ điển những từ đồng nghĩa |  | phản nghĩa Antonyme, contraire. |
|
|
|
|