![](img/dict/02C013DD.png) | [système] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hệ thống; hệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le système philosophique de Descartes |
| hệ thống triết học của Đê-các |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le système de traitement de l'information |
| hệ thống xử lý thông tin |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le système de gestion de bases de données |
| hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Système nerveux |
| (sinh vật học; sinh lý học) hệ thần kinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Système décimal |
| hệ thập phân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chế độ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Système électoraux |
| chế độ bầu cử |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Système politique |
| chế độ chính trị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cách, lối, phương thức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Système de défense d'un accusé |
| cách biện hộ của một bị cáo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Système de vie |
| phương thức sống |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) mánh khoé |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hệ thống phân loại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Système de Linné |
| hệ thống phân loại của Lin-nê |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par système |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cố chấp, có định kiến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se faire sauter le système |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) tự bắn vào đầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | système D |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) cách xoay xở |
| ![](img/dict/809C2811.png) | système d'exploitation |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tin học) hệ điều hành |
| ![](img/dict/809C2811.png) | taper sur le système à qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm ai căng thẳng, làm ai bực dọc |