|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
t
![](img/dict/02C013DD.png) | [t] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | t (mẫu tự thứ hai mươi trong bảng chữ cái) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un t bien formé | | một chữ t viết đẹp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un t majuscule | | một chữ t hoa (T) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un t minuscule | | một chữ t thường (t) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khoa (đo lường)) tấn (kí hiệu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (T) (vật lý học) tesla (kí hiệu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (T) (hoá học) triti (kí hiệu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (T) hình T, vật hình T | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Antenne en T | | an-ten hình T | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm té, tes, thé |
|
|
|
|