t
 | [t] |  | danh từ giống đực | |  | t (mẫu tự thứ hai mươi trong bảng chữ cái) | |  | Un t bien formé | | một chữ t viết đẹp | |  | Un t majuscule | | một chữ t hoa (T) | |  | Un t minuscule | | một chữ t thường (t) | |  | (khoa (đo lường)) tấn (kí hiệu) | |  | (T) (vật lý học) tesla (kí hiệu) | |  | (T) (hoá học) triti (kí hiệu) | |  | (T) hình T, vật hình T | |  | Antenne en T | | an-ten hình T |  | đồng âm té, tes, thé |
|
|