Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tâcheron


[tâcheron]
danh từ giống đực
người thầu lại, cai thầu
(nông nghiệp) thợ làm khoán
(nghĩa xấu) người chỉ biết làm hùng hục (không có sáng kiến)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.