|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tâter
![](img/dict/02C013DD.png) | [tâter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sờ, rờ mó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tâter une étoffe | | sờ tấm vải | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sờ soạng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tâter dans l'obscurité | | sờ soạng trong đêm tối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thăm dò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tâter les intentions de quelqu'un | | thăm dò ý định của ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | tâter le pavé | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi rón rén | | ![](img/dict/809C2811.png) | tâter le pouls à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem pouls | | ![](img/dict/809C2811.png) | tâter le terrain | | ![](img/dict/633CF640.png) | thăm dò tình thế | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a tâté de tous les métiers | | nó đã thử mọi nghề | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nếm mùi, từng trải qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a tâté de la misère | | nó đã nếm mùi cùng khổ | | ![](img/dict/809C2811.png) | y tâter | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) đã từng biết qua, đã từng nếm mùi |
|
|
|
|