Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
témoigner


[témoigner]
ngoại động từ
biểu lộ, tỏ ra
Témoigner ses sentiments par des paroles
biểu lộ tình cảm bằng lời nói
chứng tỏ
Ce geste témoigne qu'il vous est attaché
cử chỉ đó chứng tỏ rằng nó rất quyến luyến anh
Témoigner ses sentiments
chứng tỏ tình cảm của mình
làm chứng, chứng thực, chứng nhận
Il a témoigné l'avoir vu
nó chứng nhận là nó thấy ông ta
nội động từ
làm chứng
Témoigner contre quelqu'un
làm chứng buộc tội ai
Témoigner en justice
làm chứng ở toà
chứng tỏ
Sentiments qui témoignent d'une grande affection
tình cảm chứng tỏ một sự trìu mến lớn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.