![](img/dict/02C013DD.png) | [témoin] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người làm chứng, nhân chứng, chứng tá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Confronter un accusé avec des témoins |
| đối chất người bị cáo với nhân chứng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Témoin auriculaire |
| nhân chứng tự tai nghe thấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Témoin à charge |
| nhân chứng buộc tội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Témoin à décharge |
| nhân chứng gỡ tội |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người chứng kiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être témoin d'un accident |
| chứng kiến một tai nạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Servir de témoin pour un mariage |
| là người chứng kiến cho một cuộc hôn nhân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bằng chứng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce temple est l'un des témoins de l'art architectural de nos ancêtres |
| ngôi đền này là một trong những bằng chứng về nghệ thuật kiến trúc của tổ tiên chúng ta |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mô đất chứng (trừ lại khi đào đất) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cây chứng (chừa lại trong rừng không đốt) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vật đối chứng (động vật hay thực vật không thí nghiệm) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) que chuyền tay (trong một cuộc chạy đua tiếp sức) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passage du témoin |
| sự chuyền que chuyền tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faux témoin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chứng tá gian |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le ciel m'est témoin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có trời chứng cho tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | parler devant témoins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói có người làm chứng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre à témoin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | viện (người) làm chứng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | témoin à charge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người làm chứng buộc tội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | témoin à décharge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhân chứng gỡ tội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | témoin muet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vật làm chứng cứ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | témoin oculaire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người mục kích |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm chứng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lampe témoin |
| cái đèn làm chứng |