|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ténèbres
![](img/dict/02C013DD.png) | [ténèbres] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái số nhiều | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ tối tăm, bóng tối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marcher dans les ténèbres | | đi trong bóng tối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảnh tối tăm, cảnh ngu muội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'homme montant des ténèbres à l'idéal | | con người vươn từ cảnh tối tăm tới lý tưởng | | ![](img/dict/809C2811.png) | empire des ténèbres | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem empire | | ![](img/dict/809C2811.png) | prince des ténèbres | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem prince | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Lumière. |
|
|
|
|