Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ténébreux


[ténébreux]
tính từ
tối tăm âm u
Bois ténébreux
rừng âm u
ám muội
Ténébreux desseins
ý đồ ám muội
mờ mịt tối mò
Passé ténébreux
quá khứ mờ mịt
Style ténébreux
lời văn tối mò ủ dột
un beau ténébreux
con người ủ dột
phản nghĩa Brillant, clair, lumineux.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.