Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ténor


[ténor]
danh từ giống đực
(âm nhạc) giọng nam cao
người giọng nam cao
(nghĩa bóng, thân mật) người có danh tiếng, người chủ chốt
Les grands ténors de politique
những người có danh tiếng lớn về chính trị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.