Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
térébrant


[térébrant]
tính từ
(động vật học) đục lỗ
Insectes térébrants
sâu bọ đục lỗ
(y học) khoét sâu
Douleur térébrante
đau xuyên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.