Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tétraèdre


[tétraèdre]
danh từ giống đực
(toán học) hình bốn mặt, hình tứ diện
Tétraèdre régulier
hình bốn mặt đều
tính từ
(toán học) (có) bốn mặt, tứ diện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.