|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tailleur
![](img/dict/02C013DD.png) | [tailleur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thợ may | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ quần áo nữ (váy và áo cùng một thứ vải) (cũng) costume tailleur | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thợ gọt, thợ đẽo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tailleur de pierre | | thợ đẽo đá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) người cắt sửa, người xén (cây) |
|
|
|
|