|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tapisserie
![](img/dict/02C013DD.png) | [tapisserie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bức thảm treo tường, giấy bồi tường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thảm thêu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghề dệt thảm | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire tapisserie | | ![](img/dict/633CF640.png) | đứng yên ở dọc tường | | ![](img/dict/633CF640.png) | dự cuộc dạ hội mà không được mời nhảy (nói về nữ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | l'envers de la tapisserie | | ![](img/dict/633CF640.png) | mặt trái của sự việc |
|
|
|
|