Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tautomère


[tautomère]
tính từ
(hoá học) hỗ biến, tautome
danh từ giống đực
(hoá học) chất hỗ biến, chất tautome


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.