|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taxation
![](img/dict/02C013DD.png) | [taxation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quy định giá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Taxation de la viande | | sự quy định giá thịt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quy định lệ phí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Taxation des dépens | | sự quy định án phí | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đánh thuế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Taxation d'une marchandise | | sự đánh thuế một món hàng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa détaxation |
|
|
|
|