|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
température
![](img/dict/02C013DD.png) | [température] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiệt độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Température d'ébullition | | nhiệt độ sôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Températures négatives | | nhiệt độ âm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La température a baissé de dix degrés | | nhiệt độ đã giảm mười độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La température de l'eau | | nhiệt độ của nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Température ambiante | | nhiệt độ môi trường xung quanh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thân nhiệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre sa température | | lấy nhiệt độ (cơ thể), đo thân nhiệt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir de la température | | sốt |
|
|
|
|