Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tempérer


[tempérer]
ngoại động từ
làm dịu bớt, tiết chế
Tempérer la rigueur de l'hiver
làm dịu bớt cái khắc nghiệt của mùa đông
Tempérer son ardeur
tiết chế nhiệt tình
Phản nghĩa Exciter, renforcer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.