|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tendeur
 | [tendeur] |  | danh từ giống đực | |  | người chăng, người giăng | |  | Tendeur de pièges | | người chăng bẫy | |  | Tendeur de tapisseries | | người chăng trướng treo tường | |  | ống vặn căng, cái căng | |  | Tendeur de fil métallique | | ống vặn căng sợi kim loại | |  | tăng đơ (ở xe đạp) |
|
|
|
|