|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tendu
| [tendu] | | tính từ | | | chìa ra | | | Main tendue | | bàn tay chìa ra | | | căng thẳng | | | Esprit tendu | | tinh thần căng thẳng | | | Situation tendue | | tình hình căng thẳng | | | dụng công | | | Style tendu | | lời văn dụng công | | | phủ tường | | | Chambre tendue de papier | | phòng có tường phủ giấy | | phản nghĩa Ballant, flasque, lâche. Décontracté, détendu, serein. |
|
|
|
|