|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tension
![](img/dict/02C013DD.png) | [tension] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trạng thái căng, sự căng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La tension d'une corde | | trạng thái căng của một sợi dây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tension de la paroi abdominale | | sự căng thành bụng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sức căng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tension superficielle | | sức căng bề mặt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cơ khí, cơ học) lực hứng biến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | áp suất, áp lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vapeur à haute tension | | hơi áp suất cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tension artérielle | | áp lực động mạch huyết áp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) chứng tăng huyết áp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện học) điện áp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự căng thẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tension diplomatique | | sự căng thẳng về ngoại giao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tension d'esprit | | sự căng thẳng trí óc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hướng tới, sự nhắm tới | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Laxité, relâchement. Abandon, détente |
|
|
|
|