|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tente
![](img/dict/02C013DD.png) | [tente] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tente de camping | | lều cắm trại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tente du cervelet | | (giải phẫu) lều tiểu não | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (băn bắn) lưỡi đánh chim | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngư nghiệp) sự chăng lưới, cách chăng lưới; đăng (để dồn cá) | | ![](img/dict/809C2811.png) | se retirer sous sa tente | | ![](img/dict/633CF640.png) | rút lui không tham gia hoạt động nữa |
|
|
|
|