|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tenter
![](img/dict/02C013DD.png) | [tenter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thử làm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenter une expérience | | thử làm thí nghiệm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cám dỗ, làm cho thèm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne pas se laisser tenter par les richesses et les grandeurs | | không thể để giàu sang cám dỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce fruit me tente | | quả này làm cho tôi thèm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) thử lòng, thử thách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dieu tente Abraham | | Chúa thử lòng A-bra-ham | | ![](img/dict/809C2811.png) | tenter Dieu | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm một việc nguy hiểm | | ![](img/dict/809C2811.png) | tenter la chance, tenter fortune | | ![](img/dict/633CF640.png) | cầu may | | ![](img/dict/809C2811.png) | tenter le tout pour le tout | | ![](img/dict/633CF640.png) | được ăn cả ngã về không | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mưu toan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenter de s'enfuir | | mưu toan chạy trốn |
|
|
|
|