|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tertiaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [tertiaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa lý, địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrains tertiaires | | đất kỷ thứ ba | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) (thuộc) kỳ ba (của bệnh giang mai) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) (thuộc) khu vực thứ ba (không trực tiếp sản xuất) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les biens tertiaires | | những của cải thuộc khu vực thứ ba | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa lý, địa chất) kỷ thứ ba | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) cư sĩ |
|
|
|
|