Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
théorie


[théorie]
danh từ giống cái
(văn học) đoàn người
Une longue théorie d'hommes
một đoàn người dài
(sử học) phái đoàn (của một thành cử đến dự hội)
lý thuyết, lý luận
La pratique et la théorie
thực hành và lý thuyết
Théorie de la connaissance
lý luận nhận thức
thuyết
Théorie de la relativité
thuyết tương đối
Bâtir une théorie
xây dựng một học thuyết
en théorie
về lý thuyết, trên lý thuyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.