|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tien
![](img/dict/02C013DD.png) | [tien] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) của mày, của anh...; về mày, về anh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un tien parent | | một người bà con của anh | ![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ (le tien, la tienne, les tiens, les tiennes) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cái) của mày, (cái) của anh...; (người) của mày, (người) của anh... | | ![](img/dict/72B02D27.png) | J'ai mes amis, tu as les tiens | | tôi có bạn của tôi, anh có bạn của anh | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái của mày, cái của anh... | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le tien et le mien | | cái của anh và cái của tôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Les tiens) bà con anh, họ hàng anh, những người thân thích của anh, những bạn bè của anh, bọn anh | | ![](img/dict/809C2811.png) | y mettre du tien | | ![](img/dict/633CF640.png) | anh phải bỏ tiền anh ra; anh phải có cố gắng bản thân | | ![](img/dict/633CF640.png) | anh bịa đặt thêm vào | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la tienne | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) chúc sức khoẻ anh (khi nâng cốc rượu) (như) àtasanté! |
|
|
|
|