|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
timoré
 | [timoré] |  | tính từ | | |  | rụt rè, sợ sệt | | |  | Caractère timoré | | | tính rụt rè, tính sợ sệt | | |  | quá thận trọng | | |  | (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) sợ phải tội |  | danh từ giống đực | | |  | kẻ rụt rè, kẻ sợ sệt |  | phản nghĩa Audacieux, courageux, effronté, hardi, téméraire. |
|
|
|
|