![](img/dict/02C013DD.png) | [tiraillement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lôi lôi kéo kéo; sự giằng co |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des tiraillement font casser une corde |
| lôi lôi kéo kéo làm đứt dây thừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiraillements entre la piété filiale et l'amour |
| (nghĩa bóng) giằng co giữa hiếu và tình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đau quặn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiraillements d'estomac |
| đau quặn dạ dày |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) mối mâu thuẫn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiraillements à l'intérieur d'un parti |
| mâu thuẫn trong nội bộ một đảng |