|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tireur
 | [tireur] |  | danh từ giống đực | |  | (kỹ thuật) người kéo sợi | |  | Tireur d'or | | người kéo sợi vàng | |  | người bắn | |  | Un bon tireur | | một người bắn giỏi | |  | (thương nghiệp) người phát hành (hối phiếu) | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ cắp móc túi | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người kéo | |  | Tireur de charrette | | người kéo xe ba gác | |  | tireur de cartes | |  | thầy bói bài |
|
|
|
|